Bảo hành 3 năm hoặc 100.000km
THÙNG TẢI LỬNG + XE TẢI THÙNG LỬNG NHẸ NHÀNG, BỀN BỈ - Vời thiết kế thùng xe gọn nhẹ và chắc chắn, xe tải thùng lửng có khả năng vận chuyển một khối lượng hàng hóa lớn, vật liệu xây dựng như gạch, ngói, kính... - Vách ngoài: tôn, inox - Vách trong: tôn. - Sàn: tôn, inox hoặc gỗ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT(Specification) | NLR55E | NMR85H | NPR85K | NQR75L | FRR90N | FVR34Q | FVR34S | |
KÍCH THƯỚC(Dimension) | ||||||||
OALxOAWxOAH | mm | 5.020 x 1.900 x 2.170 | 6.300 x 1.995 x 2.210 | 7.050 x 2.200 x 2.400 | 7.650 x 2.240 x 2.430 | 8.330 x 2.360 x 2.575 | 9.950 x 2.500 x 2.885 | 10.280 x 2.500 x 2.885 |
AW/CW | mm | 1.475/1.265 | 1.475/1.425 | 1.680/1.525 | 1.680/1.650 | 1.795/1.660 | 1.975/1.845 | 1.975/1.845 |
WB | mm | 2.475 | 3.345 | 3.845 | 4.175 | 4.990 | 5.550 | 6.040 |
HH | mm | 165 | 220 | 220 | 220 | 210 | 255 | 255 |
EH | mm | 835 | 990 | 1.120 | 1.120 | 1.175 | 1.220 | 1.100 |
FOH | mm | 1.110 | 1.110 | 1.110 | 1.110 | 1.170 | 1.440 | 1.440 |
ROH | mm | 1.435 | 1.845 | 2.095 | 2.365 | 2.170 | 2.960 | 2.800 |
LxWxH(Inside) | mm | 3,110 x 1.740 x 400 | 4.440 x 1.880 x 400 | 5.150 x 2.050 x 600 | 5.730 x 2.100 x 800 | 6.660 x 2.220 x 700 | 7.600 x 2.385 x 700 | 8.000 x 2.380 x 700 |
TRỌNG LƯỢNG(Weight) | ||||||||
Tổng tải trọng (Gross vehicle mass) | kg | 3.400 | 4.700 | 7.000 | 8.850 | 10.400 | 15.100 | 15.100 |
Trọng tải (Payload) | kg | 1.300 | 1.950 | 3.700 | 5.200 | 6.200 | 8.760 | 8.700 |